Viêm mạn tính là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Viêm mạn tính là phản ứng miễn dịch kéo dài, xảy ra khi cơ thể không loại bỏ được tác nhân gây hại hoặc tự tấn công mô lành, gây tổn thương tích lũy. Khác với viêm cấp tính, viêm mạn tính âm thầm nhưng dai dẳng, liên quan đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, tiểu đường, xơ vữa động mạch và Alzheimer.

Viêm mạn tính là gì?

Viêm mạn tính (chronic inflammation) là một phản ứng sinh học kéo dài của cơ thể nhằm đối phó với tổn thương mô, nhiễm trùng dai dẳng, hoặc các kích thích có hại tồn tại lâu dài. Trái với viêm cấp tính, vốn là phản ứng nhanh và ngắn hạn nhằm khôi phục trạng thái cân bằng, viêm mạn tính thường âm thầm, diễn tiến chậm và khó nhận biết cho đến khi đã gây ra những biến đổi mô học rõ rệt.

Phản ứng viêm mạn tính được đặc trưng bởi sự hiện diện kéo dài của các tế bào miễn dịch như đại thực bào (macrophage), lympho T và B, và tương bào (plasma cell). Các tế bào này liên tục tiết ra các chất trung gian hóa học như cytokine, chemokine, và các enzyme phân giải mô, dẫn đến quá trình phá hủy và tái tạo mô lặp đi lặp lại. Khi sự cân bằng giữa phá hủy và hồi phục bị mất, mô sẽ bị xơ hóa hoặc thay thế bởi sẹo vĩnh viễn.

Viêm mạn tính không chỉ là một cơ chế sinh học tự nhiên mà còn được xem là yếu tố nền tảng trong cơ chế bệnh sinh của nhiều bệnh lý hiện đại. Các nghiên cứu gần đây cho thấy viêm mạn tính đóng vai trò trong sự phát triển của các bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, ung thư, bệnh thoái hóa thần kinh và các rối loạn miễn dịch. Theo Nature Medicine (2019), tình trạng viêm nền kéo dài là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lão hóa sinh học sớm và suy giảm chức năng tế bào.

Sự khác biệt giữa viêm cấp tính và viêm mạn tính

Viêm cấp tính và viêm mạn tính có cơ chế và biểu hiện khác nhau rõ rệt. Viêm cấp tính diễn ra nhanh chóng, nhằm loại bỏ nguyên nhân gây tổn thương và khởi động quá trình hồi phục mô. Trong khi đó, viêm mạn tính là kết quả của sự thất bại trong việc loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây bệnh, khiến phản ứng viêm trở nên kéo dài và tự duy trì.

Viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil), tăng tính thấm mạch máu và sưng đỏ tại vùng bị tổn thương. Quá trình này thường kết thúc khi mô được phục hồi hoặc tác nhân gây hại bị tiêu diệt. Ngược lại, trong viêm mạn tính, tế bào chủ yếu là đại thực bào, lympho bào và tương bào, chúng phối hợp với fibroblast và tế bào nội mô để hình thành môi trường viêm ổn định nhưng dai dẳng.

Bảng sau đây thể hiện sự so sánh chi tiết giữa viêm cấp tính và viêm mạn tính:

Đặc điểm Viêm cấp tính Viêm mạn tính
Thời gian diễn ra Vài giờ đến vài ngày Vài tuần, tháng hoặc nhiều năm
Tế bào chủ yếu Neutrophil Đại thực bào, lympho T, tương bào
Phản ứng mạch máu Giãn mạch, tăng tính thấm, phù nề Tân mạch, xơ hóa mô, tổn thương mạn tính
Kết quả sinh lý Hồi phục hoàn toàn hoặc mủ Xơ hóa, sẹo, tái cấu trúc mô
Mức độ đau và sưng Rõ ràng, cấp tính Âm ỉ, thường không rõ rệt

Như vậy, có thể thấy viêm cấp tính là phản ứng tạm thời có lợi, trong khi viêm mạn tính có thể trở thành phản ứng có hại nếu kéo dài. Cơ thể người có thể chịu đựng trạng thái viêm mạn tính trong nhiều năm mà không biểu hiện triệu chứng, nhưng về lâu dài nó sẽ gây ra tổn thương mô và rối loạn chức năng sinh lý.

Cơ chế sinh học của viêm mạn tính

Quá trình viêm mạn tính bắt đầu khi các tín hiệu miễn dịch không kết thúc sau viêm cấp. Các đại thực bào không chỉ đóng vai trò dọn dẹp mô chết mà còn là nguồn tiết cytokine chủ yếu duy trì tình trạng viêm. Các phân tử tiền viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6 được tiết ra liên tục, kích hoạt các đường truyền tín hiệu nội bào như NF-κB và JAK/STAT, duy trì trạng thái viêm lâu dài.

Hệ thống miễn dịch trong viêm mạn tính mất đi sự cân bằng giữa hai hướng hoạt động: miễn dịch bảo vệ và miễn dịch phá hủy. Tế bào T hoạt hóa (Th1, Th17) và đại thực bào loại M1 thúc đẩy phản ứng viêm bằng cách sản xuất nitric oxide và các gốc oxy hóa tự do (ROS), trong khi các tế bào điều hòa như Treg hoặc đại thực bào loại M2 bị suy giảm chức năng, làm giảm khả năng kết thúc phản ứng viêm.

Một số yếu tố phân tử chủ chốt trong cơ chế viêm mạn tính gồm:

  • NF-κB: yếu tố phiên mã điều khiển hàng trăm gene liên quan đến viêm và miễn dịch.
  • IL-6 và TNF-α: cytokine chính gây tăng sản xuất protein pha cấp và kích hoạt phản ứng toàn thân.
  • Reactive oxygen species (ROS): gây tổn thương DNA, lipid và protein tế bào, làm tiến triển bệnh lý.

Theo Nature Reviews Molecular Cell Biology (2021), sự kích hoạt kéo dài của NF-κB không chỉ thúc đẩy viêm mà còn can thiệp vào quá trình sao chép DNA, làm tăng nguy cơ đột biến và phát sinh ung thư.

Các yếu tố gây viêm mạn tính

Viêm mạn tính có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm yếu tố nhiễm trùng, tự miễn, hóa chất, môi trường hoặc lối sống. Mỗi nguyên nhân tạo ra một mô hình phản ứng viêm khác nhau, nhưng đều dẫn đến sự kích hoạt liên tục của các tế bào miễn dịch và phân tử tín hiệu viêm.

Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Nhiễm trùng kéo dài: ví dụ bệnh lao, viêm gan virus B/C hoặc nhiễm khuẩn mạn tính.
  • Phản ứng tự miễn: khi hệ miễn dịch nhận nhầm mô cơ thể là “tác nhân lạ”, như trong lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp.
  • Kích thích vật lý hoặc hóa học: tiếp xúc lâu dài với bụi mịn, khói thuốc, amiăng, hoặc kim loại nặng.
  • Chế độ sống và chuyển hóa: béo phì, stress, thiếu vận động, chế độ ăn giàu đường và chất béo bão hòa.

Yếu tố di truyền và biểu sinh (epigenetic regulation) cũng đóng vai trò trong khả năng phát triển viêm mạn tính. Một số cá nhân mang biến thể gen trong vùng mã hóa cho IL-6 hoặc TNF có thể dễ bị viêm hơn. Ngoài ra, hệ vi sinh vật đường ruột bị mất cân bằng (dysbiosis) là yếu tố mới nổi được chứng minh có liên quan đến viêm mạn tính mức thấp, đặc biệt trong bệnh béo phì và hội chứng ruột kích thích.

Bảng tóm tắt dưới đây trình bày một số nhóm yếu tố kích hoạt viêm mạn tính theo cơ chế tác động:

Nhóm yếu tố Ví dụ Tác động sinh học chính
Nhiễm trùng Vi khuẩn lao, virus viêm gan B Kích hoạt đại thực bào và lympho T kéo dài
Tự miễn Viêm khớp dạng thấp, lupus Tấn công mô lành, gây tổn thương mạn tính
Môi trường Khói thuốc, bụi mịn, amiăng Kích thích tế bào biểu mô, gây phản ứng viêm kéo dài
Chuyển hóa Béo phì, tiểu đường type 2 Kích hoạt viêm nền mức thấp thông qua adipokine

Viêm mạn tính không chỉ là hậu quả của các bệnh lý, mà còn có thể là nguyên nhân thúc đẩy chúng tiến triển. Do đó, việc nhận diện và can thiệp sớm vào các yếu tố gây viêm là yếu tố then chốt để phòng ngừa các bệnh mạn tính nguy hiểm.

Hậu quả lâu dài của viêm mạn tính

Viêm mạn tính không chỉ là một phản ứng miễn dịch quá mức, mà còn là yếu tố trung tâm trong cơ chế bệnh sinh của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Khi tình trạng viêm kéo dài không được kiểm soát, các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-6 và IFN-γ liên tục hoạt hóa các enzyme phân hủy mô như MMPs (matrix metalloproteinases), dẫn đến tổn thương cấu trúc mô, mất chức năng và hình thành mô xơ.

Một trong những hậu quả điển hình của viêm mạn tính là xơ hóa (fibrosis), xảy ra khi mô viêm được thay thế bằng mô liên kết giàu collagen, làm giảm tính đàn hồi và chức năng cơ quan. Quá trình này xảy ra phổ biến trong các cơ quan như gan (xơ gan do viêm gan virus), phổi (xơ phổi do hít bụi amiăng, viêm phổi mô kẽ), và tim (xơ hóa cơ tim sau nhồi máu).

Các bệnh lý phổ biến có liên quan trực tiếp đến viêm mạn tính bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch: viêm nội mạc mạch máu kích hoạt đại thực bào nuốt LDL bị oxy hóa, tạo thành mảng xơ và gây hẹp lòng mạch.
  • Tiểu đường type 2: viêm nền mức thấp gây kháng insulin tại mô mỡ, cơ và gan.
  • Ung thư: viêm kéo dài thúc đẩy đột biến DNA, tăng sinh tế bào, hình thành vi môi trường ung thư thuận lợi cho di căn.
  • Bệnh Alzheimer: viêm mạn tính tại não gây tích tụ amyloid-β, tổn thương tế bào thần kinh và thoái hóa nhận thức.

Theo Furman et al., Nature Medicine (2019), viêm nền mức thấp (low-grade chronic inflammation) là một trong những cơ chế chung giải thích sự liên kết giữa lão hóa, bệnh chuyển hóa và bệnh thần kinh.

Chẩn đoán viêm mạn tính

Việc chẩn đoán viêm mạn tính đòi hỏi kết hợp lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và hình ảnh học. Vì triệu chứng thường mơ hồ và tiến triển âm thầm, nên các chỉ dấu sinh học (biomarkers) đóng vai trò đặc biệt quan trọng để phát hiện viêm ở giai đoạn sớm hoặc theo dõi diễn tiến.

Các xét nghiệm thông dụng trong đánh giá viêm mạn tính:

  • CRP (C-reactive protein): chỉ dấu viêm không đặc hiệu, phản ánh phản ứng pha cấp do IL-6 kích thích gan sản xuất.
  • ESR (tốc độ lắng hồng cầu): tăng trong hầu hết các trường hợp viêm mạn tính, nhưng độ đặc hiệu thấp.
  • IL-6, TNF-α: định lượng bằng phương pháp ELISA hoặc kỹ thuật multiplex để đánh giá mức độ viêm hệ thống.

Hình ảnh học đóng vai trò hỗ trợ đánh giá tổn thương mạn tính do viêm. MRI với xung T2 hoặc PET-CT có thể phát hiện viêm mô mềm, viêm cơ quan sâu hoặc viêm khớp mà không cần can thiệp xâm lấn. Các sinh thiết mô (biopsy) giúp xác định mô hình viêm đặc hiệu và loại trừ các nguyên nhân ác tính hoặc nhiễm trùng đặc hiệu.

Chiến lược điều trị và kiểm soát

Điều trị viêm mạn tính phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản, mức độ viêm và cơ quan bị ảnh hưởng. Mục tiêu là ngăn chặn tổn thương mô tiếp tục, giảm triệu chứng và duy trì chất lượng cuộc sống. Các biện pháp điều trị bao gồm dược lý, can thiệp không dùng thuốc và thay đổi lối sống.

1. Điều trị dược lý:

  • NSAIDs: ức chế COX để giảm tổng hợp prostaglandin, thường dùng trong viêm khớp, viêm cơ xương.
  • Corticosteroids: ức chế mạnh hệ miễn dịch, nhưng dùng dài hạn có nhiều tác dụng phụ (loãng xương, tăng đường huyết).
  • Thuốc điều hòa miễn dịch: methotrexate, azathioprine, cyclophosphamide – dùng trong bệnh tự miễn như lupus, viêm đa khớp.
  • Sinh phẩm trị liệu: kháng thể đơn dòng chống TNF-α (infliximab), IL-6R (tocilizumab) hoặc chất ức chế JAK (tofacitinib).

2. Biện pháp không dùng thuốc:

  • Chế độ ăn chống viêm: tăng cường omega-3 (cá béo), rau củ quả, giảm thực phẩm siêu chế biến, đường và chất béo bão hòa.
  • Hoạt động thể chất: luyện tập aerobic giúp giảm viêm hệ thống, cải thiện chức năng chuyển hóa và điều hòa miễn dịch.
  • Giảm stress: thiền, yoga và kỹ thuật hít thở sâu giúp điều hòa trục HPA và giảm tiết cortisol kéo dài.

Các nghiên cứu gần đây cho thấy hệ vi sinh vật đường ruột có vai trò quan trọng trong điều chỉnh phản ứng viêm toàn thân. Việc sử dụng probiotics, prebiotics và chế độ ăn giàu chất xơ có thể cải thiện cân bằng hệ vi sinh, giảm mức độ viêm (NIH, 2019).

Xu hướng nghiên cứu mới

Các hướng nghiên cứu hiện đại trong lĩnh vực viêm mạn tính tập trung vào cơ chế phân tử sâu hơn, cá thể hóa điều trị và phát triển công nghệ chẩn đoán tiên tiến. Một trong những xu hướng nổi bật là ứng dụng công nghệ multi-omics (genomics, transcriptomics, proteomics, metabolomics) để phân tầng bệnh nhân và tiên lượng tiến triển viêm.

Một số định hướng nghiên cứu đang được ưu tiên:

  • Ức chế chọn lọc đường truyền tín hiệu: NF-κB, JAK-STAT và NLRP3 inflammasome.
  • Liệu pháp tế bào miễn dịch: Treg và tế bào gốc trung mô (MSC) để phục hồi cân bằng miễn dịch.
  • Hệ thống phân phối thuốc nano: cải thiện sinh khả dụng và đưa thuốc đích vào mô viêm.
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI): trong phân tích dữ liệu hình ảnh và dự đoán nguy cơ tiến triển viêm mạn tính.

Theo Cell, 2020, sự kết hợp giữa công nghệ AI và dữ liệu omics sẽ là chìa khóa để hiểu được “chữ ký viêm” đặc trưng cho từng cá nhân, từ đó tối ưu hóa điều trị theo hướng chính xác hóa y học.

Kết luận

Viêm mạn tính là một phản ứng sinh học phức tạp, diễn tiến âm thầm nhưng để lại hậu quả sâu rộng trong cơ thể nếu không được nhận biết và kiểm soát kịp thời. Nó là nền tảng bệnh lý của nhiều rối loạn nguy hiểm như ung thư, bệnh tim mạch, tiểu đường và thoái hóa thần kinh.

Việc chẩn đoán và điều trị sớm viêm mạn tính không chỉ giúp phòng ngừa biến chứng mà còn đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát gánh nặng bệnh tật toàn cầu. Kết hợp y học chính xác, thay đổi lối sống và ứng dụng công nghệ hiện đại sẽ mở ra hướng tiếp cận hiệu quả và bền vững hơn cho các bệnh lý liên quan đến viêm kéo dài.

Tài liệu tham khảo

  1. Furman, D. et al. (2019). Chronic inflammation in the etiology of disease across the life span. Nature Medicine, 25(12), 1822–1832. doi:10.1038/s41591-019-0675-0
  2. Libby, P. (2021). Inflammation in atherosclerosis. Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology, 41(6), 1231–1238.
  3. Chen, L., & Deng, H. (2018). Inflammatory responses and inflammation-associated diseases in organs. Oncotarget, 9(6), 7204–7218.
  4. Medzhitov, R. (2008). Origin and physiological roles of inflammation. Nature, 454(7203), 428–435. doi:10.1038/nature07201
  5. NIH – Gut Microbiota and Inflammation
  6. Cell – Deep Immune Profiling of Inflammation

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm mạn tính:

Helicobacter pylori và Ung thư Dạ dày: Những Yếu tố Định hình Nguy cơ Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 23 Số 4 - Trang 713-739 - 2010
Tổng quan: Helicobacter pylori là một tác nhân gây bệnh dạ dày chiếm khoảng 50% dân số thế giới. Nhiễm trùng với H. pylori gây viêm mãn tính và gia tăng đáng kể nguy cơ phát triển bệnh loét tá tràng và dạ dày cũng như ung thư dạ dày. Nhiễm trùng với H. pylori là yếu tố nguy cơ mạnh nhất được biết đến đối với ung thư dạ dày, đây là nguyên nhân đứng thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư trên toà...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #ung thư dạ dày #viêm mãn tính #bệnh loét dạ dày và tá tràng #yếu tố vật chủ #miễn dịch #phức hợp nối biểu mô #yếu tố môi trường #đa dạng di truyền #yếu tố virulence #kết quả lâm sàng
Hướng dẫn của Liên đoàn Thần kinh Châu Âu / Hội Thần kinh Ngoại vi về việc quản lý bệnh đa dây thần kinh viêm mạn tính mất myelin: Báo cáo của lực lượng đặc nhiệm chung của Liên đoàn Thần kinh Châu Âu và Hội Thần kinh Ngoại vi - Sửa đổi lần đầu tiên Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 17 Số 3 - Trang 356-363 - 2010
Bối cảnh:  Các hướng dẫn đồng thuận về định nghĩa, điều tra và điều trị bệnh viêm đa dây thần kinh mạn tính mất myelin (CIDP) đã được công bố trước đó trên Tạp chí Thần kinh Châu ÂuTạp chí Hệ thần kinh Ngoại vi.Mục tiêu:  Để xem xét lại những hướng dẫn này.... hiện toàn bộ
Tình trạng viêm trong vết thương mãn tính Dịch bởi AI
International Journal of Molecular Sciences - Tập 17 Số 12 - Trang 2085
Những vết thương mãn tính không lành được gây ra gánh nặng lớn về mặt sinh học, tâm lý, xã hội và tài chính đối với cả bệnh nhân và hệ thống y tế rộng lớn hơn. Tình trạng viêm nghiêm trọng bệnh lý đóng một vai trò quan trọng trong việc phá vỡ quá trình lành vết thương bình thường. Nguyên nhân của vết thương mãn tính (loét tĩnh mạch, động mạch, do áp lực và tiểu đường) có thể được nghiên cứ...... hiện toàn bộ
#vết thương mãn tính #viêm #điều trị #băng bó #kháng sinh #nghiên cứu dược phẩm
Nhiễm trùng như một nguyên nhân có thể ngăn ngừa chính của ung thư ở người Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 248 Số 3 - Trang 171-183 - 2000
Tóm tắt. Kuper H, Adami H‐O & Trichopoulos D (Trường Công cộng Harvard, Boston, MA, Hoa Kỳ; Viện Karolinska, Stockholm, Thụy Điển; Trường Y Đại học Athens, Hy Lạp). Nhiễm trùng như một nguyên nhân có thể ngăn ngừa chính của ung thư ở người (Y học Nội khoa trong thế kỷ 21). J Intern Med 2000; 248: 171–183....... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng #ung thư #khối u ác tính #cơ chế gây ung thư #viêm mãn tính
Hướng tới các tiêu chí phân loại mới cho viêm khớp vô căn vị thành niên: Những bước đầu tiên, Tổ chức Thí nghiệm Quốc tế Thần kinh Nhi khoa Dịch bởi AI
Journal of Rheumatology - Tập 46 Số 2 - Trang 190-197 - 2019
Mục tiêu.Để xem xét lại các tiêu chí phân loại viêm khớp vô căn vị thành niên (JIA) hiện tại của Liên đoàn Quốc tế các Hiệp hội Thấp khớp (ILAR) bằng cách tiếp cận dựa trên bằng chứng, sử dụng các biện pháp lâm sàng và xét nghiệm labo định kỳ có sẵn trên toàn thế giới, nhằm xác định các nhóm lâm sàng đồng nhất và phân biệt các hình thức viêm khớp mạn tính...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp vô căn vị thành niên #phân loại #đồng thuận quốc tế #yếu tố thấp khớp #viêm khớp mạn tính
Đại dịch học về viêm gan B mãn tính âm tính với HBeAg và các biến thể precore và core promoter trên toàn thế giới Dịch bởi AI
Journal of Viral Hepatitis - Tập 9 Số 1 - Trang 52-61 - 2002
Viêm gan B là một căn bệnh nghiêm trọng đang lưu hành ở nhiều vùng trên thế giới. Một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân viêm gan B mãn tính (CHB) bị nhiễm một dạng biến thể của virus viêm gan B (HBV) làm giảm hoặc làm mất sự sản xuất kháng nguyên e viêm gan B (HBeAg). Mục đích của bài tổng quan tài liệu này là mô tả dịch tễ học của CHB âm tính với HBeAg (e-CHB) trên toàn cầu. Một cuộc tìm kiếm tài l...... hiện toàn bộ
#Viêm gan B #mãn tính #âm tính với HBeAg #biến thể precore #biến thể core promoter #dịch tễ học.
Phát triển tiêu chí chẩn đoán và điểm số tiên lượng cho suy gan cấp trên nền gan mạn tính liên quan đến virus viêm gan B Dịch bởi AI
Gut - Tập 67 Số 12 - Trang 2181-2191 - 2018
Mục tiêuĐịnh nghĩa về suy gan cấp trên nền gan mạn tính (ACLF) dựa trên xơ gan, không phân biệt nguyên nhân, vẫn còn nhiều tranh cãi. Nghiên cứu này nhằm làm rõ đặc điểm lâm sàng và bệnh lý của bệnh nhân có ACLF liên quan đến virus viêm gan B (HBV-ACLF) trong một nghiên cứu tiến cứu và phát triển tiêu chí chẩn đoán mới cùng với điểm số tiên lượng cho nhữn...... hiện toàn bộ
#suy gan cấp trên nền gan mạn tính #virus viêm gan B #tiêu chí chẩn đoán #điểm số tiên lượng
Sự kiệt sức của tế bào T trong nhiễm virus viêm gan B mãn tính: Kiến thức hiện tại và ý nghĩa lâm sàng Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 6 Số 3 - Trang e1694-e1694
Tóm tắtNhiễm virus viêm gan B (HBV) là nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm gan nhiễm trùng, trong đó việc hồi phục lâm sàng và liệu pháp kháng virus hiệu quả liên quan đến việc kiểm soát virus kéo dài của các tế bào T hiệu ứng. Ở người, nhiễm HBV mãn tính thường có dấu hiệu phản ứng yếu hoặc vắng mặt của tế bào T đặc hiệu với virus, điều này được mô tả như trạng thá...... hiện toàn bộ
Kết quả lâm sàng của viêm gan B mạn tính HBeAg âm tính liên quan đến phản ứng vi rút đối với lamivudine Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 40 Số 4 - Trang 883-891 - 2004
Ảnh hưởng của việc điều trị bằng lamivudine đến kết quả của bệnh nhân viêm gan mạn tính âm tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBeAg) còn chưa rõ ràng. Trong một nghiên cứu đa trung tâm hồi cứu, chúng tôi đã phân tích các sự kiện vi rút được ghi nhận trong quá trình điều trị lamivudine ở những bệnh nhân viêm gan mạn tính HBeAg âm tính v...... hiện toàn bộ
#lamivudine #viêm gan B #HBeAg âm tính #phản ứng vi rút #xơ gan #ung thư biểu mô tế bào gan #kết quả lâm sàng
Căng thẳng oxy hóa trong vết loét tĩnh mạch mãn tính Dịch bởi AI
Wound Repair and Regeneration - Tập 13 Số 5 - Trang 452-461 - 2005
Vết loét tĩnh mạch ở chân rất phổ biến và gây ra nhiều bệnh tật cho dân số. Do quá trình lành vết thương có thể diễn ra chậm hoặc không bao giờ đạt được, các vết loét tạo ra những yêu cầu liên tục và đáng kể đối với nguồn lực lâm sàng. Đã có rất nhiều nỗ lực để tăng tốc độ phục hồi mô trong các vết loét tĩnh mạch mãn tính nhưng thành công còn hạn chế. Nguyên nhân có thể ít nhiều do hiểu bi...... hiện toàn bộ
#vết loét tĩnh mạch #căng thẳng oxy hóa #viêm #vết thương mãn tính
Tổng số: 427   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10